Giờ mở cửa | Thứ 2 - Thứ 7: Sáng: 07:30 - 11:15, Chiều 14:00 - 17:30 | Chủ Nhật: chỉ làm Chủ Nhật đầu Tháng     Địa chỉ: 105 Trưng Nhị, Phường 1, TP. Vũng Tàu
  • vi
  • en
  • ru
Bảng giá

1. Chi phí khám răng và lập kế hoạch điều trị 

Chi Phí ( VNĐ )

Khám + Tư vấn

Miễn Phí

Khám chuyên sâu + chụp phim X - quang toàn cảnh hàm răng ( Panorama )

     200.000

Khám Chỉnh Nha - Niềng Răng: chụp hình + chụp phim  ( Panorama + Cephalo ) + lấy dấu + phân tích, lập kế hoạch điều trị

  1.000.000

Khám nha chu: Chụp phim + đo túi nướu 2 hàm + lập kế hoạch điều trị

     500.000

Khám bệnh lý Miệng - Hàm, Mặt

     700.000

Khám Phục Hình Răng Sứ, Thiết kế nụ Cười DSD : chụp hình + chụp X - quang + lấy dấu + Thiết Kế DSD

     700.000 

2. Chi phí Nhổ răng khôn, nhổ răng sữa

Chi Phí ( VNĐ )

Nhổ Răng sữa bôi tê

      50.000 / răng 

Nhổ răng sữa chích tê

     100.000 / răng 

Nhổ răng thường ( chích tê )

           500.000 - 800.000 / răng

Nhổ răng mọc kẹt

  2.000.000 / răng 

Nhổ răng khôn thường ( không tiểu phẫu )

  1.000.000 / răng

Nhổ răng khôn tiểu phẫu độ I

  1.500.000 / răng

Nhổ răng khôn tiểu phẫu độ II

  1.800.000 / răng

Nhổ răng khôn tiểu phẫu độ III

  2.500.000 / răng

3. Chi phí Trám Răng Thẩm Mỹ Composite ( răng mòn - sâu - sứt mẻ )

Chi Phí ( VNĐ )

Trám răng Composite Xoang I

     250.000 / răng

Trám răng Composite Xoang II

     400.000 /răng

Trám răng Composite Xoang II (có xử lý mô mềm)

  1.000.000 / răng

Trám răng Composite Xoang III, IV

     400.000 / răng

Trám răng Composite Xoang V

     300.000 / răng

Trám răng sữa

     100.000 200.000 / răng 

Trám lót, Trám phòng ngừa sâu răng

     200.000 / răng

Trám sứt mẻ, hở kẽ răng cửa ( răng thưa ) bằng Composite

     500.000 /răng

4. Điều trị Tủy Răng ( nội nha ) - giải quyết đau buốt răng

Chi phí ( VNĐ )

* Quý khách lưu ý: Sau khi điều trị tủy răng có thể phải cần phải tái tạo lại mô răng bị sâu, do đó chi phí tái tạo mô răng sẽ được tính riêng

Chữa Tủy Răng Cửa

     800.000 / răng

Chữa Tủy Răng Cối Nhỏ

  1.000.000 / răng

Chữa Tủy Răng Cối

  1.500.000 / răng

Chữa Tủy lại

  2.000.000 / răng

Chữa Tủy Răng Sữa

     500.000 / răng

Phẫu Thuật Cắt Chóp ( có trám ngược ) :  Răng cửa

  3.000.000 / răng

Phẫu Thuật Cắt Chóp ( có trám ngược ) :  Răng cối nhỏ

  4.000.000 / răng

Phẫu Thuật Cắt Chóp ( có trám ngược ) :  Răng cối lớn

  5.000.000 / răng

5. Cạo vôi răng - điều trị viêm nha chu - tụt nướu

Chi phí ( VNĐ )

Cạo vôi răng + đánh bóng mức độ I

   200.000 / 2 hàm

Cạo vôi răng + đánh bóng mức độ II

   300.000 / 2 hàm

Cạo vôi răng + đánh bóng mức độ III + bơm rửa

   400.000 / 2 hàm

Nạo túi nha chu + cạo láng gốc răng

   200.000 / 1 răng

Phẫu lật vạt (có nạo túi nha chu ) 1/3 Hàm

 3.000.000 / 1 liệu trình

Tiểu phẫu điều trị tụt nướu không ghép mô

 1.500.000 / răng

Tiểu phẫu điều trị tụt nướu ghép mô liên kết (1 vị trí tối đa 2 răng)

 4.000.000 / 1 vị trí

6. Tẩy trắng răng - Điều trị cười hở nướu

Chi phí ( VNĐ )

Tẩy trắng Tại Phòng Mạch với đèn Laser

 2.000.000 / 1 liệu trình

Gói tẩy trắng tại nhà 4 ống thuốc + khay tẩy trắng

 1.000.000

Thuốc tẩy ( KH có thể mua thêm )

   250.000 / ống

Chi phí làm máng tẩy trắng 

   300.000

Tẩy trắng răng nội tủy ( răng sậm màu do đã chữa tủy)

1.500.000 / răng

Điều trị cười hở nướu độ I (1/3 hàm)

8.000.000

Điều trị cười hở nướu độ II ( 2/3 hàm )

15.000.000

Điều trị cười hở nướu độ III ( toàn hàm )

25.000.000

Trường hợp có mài xương khi điều trị cười hở nướu chi phí + 5.000.000 VNĐ

 

 

7. Niềng răng phương pháp gắn mắc cài kim loại hoặc sứ

Loại Mắc Cài Niềng Răng

Chi Phí ( VNĐ )

Chi phí khám tư vấn + Chụp hình, phim + Phân tích Lập kế hoạch điều trị                 

 1.000.000

 Mắc cài kim loại thường loại I

30.000.000

Mắc cài kim loại thường loại II

40.000.000

Mắc cài kim loại Tự Buộc loại I

40.000.000

Mắc cài kim loại Tự Buộc loại II

50.000.000

 Mắc cài sứ loại I

40.000.000

Mắc cài sứ loại II

50.000.000

Mắc cài sứ Tự Buộc loại I

45.000.000

Mắc cài sứ Tự Buộc loại II

55.000.000

Niềng răng mắc cài mặt lưỡi (mặt trong răng) 2 hàm

90.000.00

Niềng răng mắc cài mặt lưỡi 1 hàm trên

55.000.000

Gắn khí cụ duy trì kết quả (sau khi niềng răng )

     800.000 / 01 Hàm

Gắn cung duy trì mặt lưỡi ( sau khi tháo mắc cài )

  1.000.000 / 01 Hàm

 

8. Các phương pháp Chỉnh Nha - Niềng Răng khác

Phương Pháp Niềng Răng

Chi Phí ( VNĐ )

 Niềng răng bằng máng trong suốt :  loại I                                                                                                                                                                                                                                                        

    50.000.000

 Niềng răng bằng máng trong suốt : loại II                                                                                                                                                                                                                                       

    70.000.000

Niềng Răng bằng máng trong suốt : loại III

  100.000.000

Niềng răng khí cụ tháo lắp đơn giản

    5.000.000

Niềng răng khí cụ tháo lắp phức tạp

  10.000.000

Headgear ( phòng ngừa cho trẻ em)

   10.000.000

Face mask ( chưa gồm Mini Vit _ nếu có )    

   10.000.000 - 12.000.000

Headgear +TPA ( phòng ngừa cho trẻ em) 

    10.000.000 - 12.000.000

 

9. Răng sứ thẩm mỹ

Chi Phí  ( VNĐ )

Răng sứ - kim loại                                                                                                                                                 

    1.200.000 / răng

Răng sứ kim loại Titan

   1.700.000 / răng

Răng sứ Thủy Tinh - Korea

   2.500.000 / răng

Răng Full sứ Zirconia _ Đức

   4.000.000 / răng

Răng Sứ Thẩm Mỹ cao cấp ZolidCercon HT - Mỹ                                                                                                                                                                                                   

   6.000.000 / răng

Răng sứ Thẩm Mỹ Cao Cấp Lava Plus

   8.000.000 / răng

Mặt Dán Sứ Veneer Loại I

    6.000.000 / răng

Mặt Dán sứ Veneer Loại II

    8.000.000 / răng

Cùi Giả  Zirconia

    1.500.000 / răng

 

 

Răng tạm

      200.000 / răng

10. Hàm giá tháo lắp

Chi Phí ( VNĐ )

Hàm Tháo Lắp Nhựa Nấu ( toàn hàm ) Loại I ( Răng Việt Nam )

   4.000.000 / 01 Hàm

Hàm Tháo Lắp Nhựa Nấu ( toàn hàm ) Loại II ( răng Nhật )

   5.500.000 / 01 Hàm

Hàm Tháo Lắp Nhựa Nấu ( toàn hàm ) Loại III ( Răng Composite )

  7.000.000 / 01 Hàm

Nền Hàm Nhựa Dẻo Valplast

  1.500.000

Hàm Khung Attach

  2.000.000

Hàm khung Kim Loại Vital

  1.500.000

Hàm Khung Titan

  2.500.000

Cùi răng giả Ziconia

  1.500.000

Cùi răng giả Titan

   700.0000

11. Trồng răng Implant

Chi Phí ( VNĐ )

* Hệ thống Implant bao gồm (trụ Implant + Abutment + răng sứ), ở đây Nha Khoa Gia Bảo chỉ để cập trụ Implant và Abutment

Implant Osstem - Korea

 14.000.000 / 01 vị trí

Implant IBS - Korea

 16.000.000 / 01 vị trí

Implant MIS - Đức

 17.500.000 / 01 vị trí

Implant Biohorizons - Mỹ

 19.500.000 / 01 vị trí

Implant Hiossen - Mỹ

 18.500.000 / 01 vị trí

Implant Cao Cấp Straumann

 25.000.000 / 01 vị trí 

Abutment Full Sứ Zirconia

   8.000.000 / trụ

 

12. Điều trị khớp thái dương hàm ( đau quai hàm )

Chi phí ( VNĐ )

* Quý khách lưu ý: Tùy vào trường hợp cụ thể của bệnh sẽ có những giải pháp điều trị phù hợp.

Vì đây là điều trị phức tạp cần khám chẩn đoán trước OCARE sẽ thông báo mức phí liệu trình điều trị

Máng Nhai Thư giãn 

   3.000.000

Mài chỉnh khớp 

   3.000.000

Overlay loại I

   6.000.000 / răng

Over lay Loại II

8.000.000 / răng

Máng chống nghiến

3.000.000

13. Các Dịch Vụ Thẩm Mỹ khác 

Chi phí (VNĐ)

Gắn đá lên răng

  800.000 / hạt

Công gắn đá lên răng

    400.000 / răng

Phẫu thuật cắt thắng môi, thắng lưỡi

  2.000.000 / 01 liệu trình

Chụp phim CT Conebeam 3D

     300.000


Để biết thông tin cũng như thắc mắc về chi phí các dịch vụ nha khoa hãy gọi  0904684440

Nếu bạn quan tâm, hãy đặt lịch hẹn online với NHA KHOA GIA BẢO để thuận tiện cho việc khám và điều trị

Chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn trong khoảng thời gian sớm nhất!

Đặt lịch

Bảng giá

 
 
G

0904684440

top.png